Có 4 kết quả:

綠茵 lǜ yīn ㄧㄣ綠陰 lǜ yīn ㄧㄣ绿茵 lǜ yīn ㄧㄣ绿阴 lǜ yīn ㄧㄣ

1/4

lǜ yīn ㄧㄣ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

grassy area

Bình luận 0

lǜ yīn ㄧㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

grassy area

Bình luận 0

lǜ yīn ㄧㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tree shade
(2) shady

Bình luận 0