Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
綠茵 lǜ yīn
ㄧㄣ
•
綠陰 lǜ yīn
ㄧㄣ
•
绿茵 lǜ yīn
ㄧㄣ
•
绿阴 lǜ yīn
ㄧㄣ
1
/4
綠茵
lǜ yīn
ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grassy area
Bình luận
0
綠陰
lǜ yīn
ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tree shade
(2) shady
Một số bài thơ có sử dụng
•
Châu Lâm vũ hậu - 珠林雨後
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一
(
Tề Kỷ
)
•
Dương liễu chi kỳ 3 - 楊柳枝其三
(
Tôn Phường
)
•
Dương liễu chi từ kỳ 07 - 楊柳枝詞其七
(
Lê Bích Ngô
)
•
Đề đoan chính thụ - 題端正樹
(
Ôn Đình Quân
)
•
Hạ nhật từ - 夏日詞
(
Đặng Minh Bích
)
•
Kinh đường tễ nhật - 京塘霽日
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Liễu chi từ kỳ 3 - 柳枝辭其三
(
Từ Huyễn
)
•
Tang châu - 桑洲
(
Lê Thánh Tông
)
•
Tích hoa - 惜花
(
Hàn Ốc
)
Bình luận
0
绿茵
lǜ yīn
ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grassy area
Bình luận
0
绿阴
lǜ yīn
ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tree shade
(2) shady
Bình luận
0